Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ insalivation
insalivation
/in"sæliveiʃn/
Danh từ
sự thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai)
Thảo luận
Thảo luận