1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insalivate

insalivate

/in"sæliveit/
Động từ
  • thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận