1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inrush

inrush

/"inrʌʃ/
Danh từ
  • sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào
Hóa học - Vật liệu
  • sự đột ngột
  • sự tuôn vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận