Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inrush
inrush
/"inrʌʃ/
Danh từ
sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào
Hóa học - Vật liệu
sự đột ngột
sự tuôn vào
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận