Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inquisitor
inquisitor
/in"kwizitə/ (inquisitionist) /,inkwi"ziʃənist/
Danh từ
người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi
sử học
quan toà án dị giáo
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận