1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inquisitiveness

inquisitiveness

/in"kwizitivnis/
Danh từ
  • tính tò mò, tính hay dò hỏi; tính tọc mạch

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận