Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inquisitive
inquisitive
/in"kwizitiv/
Tính từ
tò mò, hay dò hỏi; tọc mạch
Thảo luận
Thảo luận