1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inquisitional

inquisitional

/,inkwi"ziʃənl/
Tính từ
  • sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...)
  • sử học (the Inquisition) toà án dị giáo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận