1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inquiry agent

inquiry agent

Danh từ
  • thám tử tư
Kinh tế
  • đại lý điều tra
  • người đại lý hỏi giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận