1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inquirer

inquirer

/in"kwaiərə/ (enquiry) /in"kwaiəri/
Danh từ
  • người điều tra, người thẩm tra
Kinh tế
  • người hỏi giá
  • người hỏi tin tức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận