1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inquiline

inquiline

Danh từ
  • loại động vật (như) chim cu, chim gáy sống ở tổ hoặc nơi ở của loài khác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận