Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inquietude
inquietude
/in"kwaiitju:d/
Danh từ
sự lo lắng, sự không yên tâm, sự bồn chồn
(số nhiều) điều lo lắng
Thảo luận
Thảo luận