1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inquietude

inquietude

/in"kwaiitju:d/
Danh từ
  • sự lo lắng, sự không yên tâm, sự bồn chồn
  • (số nhiều) điều lo lắng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận