1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ input stream

input stream

Kỹ thuật
  • dòng dữ liệu vào
  • dòng nhập
  • hàng công việc
  • luồng nhập
  • luồng vào
Toán - Tin
  • chuỗi công việc
Điện lạnh
  • dòng hơi vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận