1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ input statement

input statement

Toán - Tin
  • câu lệnh nhập
  • câu lệnh vào
Điện tử - Viễn thông
  • lệnh nhập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận