1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ input-output

input-output

Kinh tế
  • phân tích đầu vào-đầu ra
  • phân tích xuất-nhập lượng
Điện tử - Viễn thông
  • đầu vào-đầu ra
  • nhập xuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận