1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ input language

input language

Toán - Tin
  • ngôn ngữ (đưa) vào
  • ngôn ngữ nhập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận