1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ input device

input device

Danh từ
  • thiết bị chuyển dữ liệu từ bộ nhớ sang máy tính
Kinh tế
  • thiết bị nhập
Kỹ thuật
  • dụng cụ nhập
  • phương tiện nhập
  • thiết bị vào
Xây dựng
  • bộ đưa vào
Toán - Tin
  • khối nhập liệu
  • khối vào dữ liệu
  • thiết bị đầu vào
  • thiết bị nhập liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận