1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ input data

input data

Kỹ thuật
  • dữ liệu nhập
  • dữ liệu vào
  • nhập dữ liệu
  • số liệu đưa vào
Toán - Tin
  • dữ kiện vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận