Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inpouring
inpouring
/in"pɔ:riɳ/
Danh từ
sự đổ vào, sự rót vào
Kinh tế
sự đổ vào
sự rót vào
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận