1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inpour

inpour

/in"pɔ:/
Động từ
  • đổ vào, rót vào
Kinh tế
  • đổ vào
  • rót vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận