Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inpatient
inpatient
Danh từ
người sống trong bệnh viện trong thời gian điều trị; bệnh nhân nội trú
Thảo luận
Thảo luận