1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inpatient

inpatient

Danh từ
  • người sống trong bệnh viện trong thời gian điều trị; bệnh nhân nội trú

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận