Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inoxidizable
inoxidizable
Kỹ thuật
không gỉ
Hóa học - Vật liệu
không bị oxy hóa
không oxy hóa được
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận