1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inosculate

inosculate

/i"nɔskjuleit/
Động từ
  • kết lại với nhau (sợi)
  • giải phẫu tiếp hợp nhau, nối nhau (hai đầu mạch máu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận