Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inosculate
inosculate
/i"nɔskjuleit/
Động từ
kết lại với nhau (sợi)
giải phẫu
tiếp hợp nhau, nối nhau (hai đầu mạch máu)
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận