1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inornate

inornate

/,inɔ:"neit/
Tính từ
  • không trang trí rườm rà; không hoa mỹ văn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận