Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inornate
inornate
/,inɔ:"neit/
Tính từ
không trang trí rườm rà; không hoa mỹ
văn
Chủ đề liên quan
Văn
Thảo luận
Thảo luận