1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inorganic

inorganic

/,inɔ:"gænik/
Tính từ
Kỹ thuật
  • vô cơ
Hóa học - Vật liệu
  • chất vô cơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận