Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inorganic
inorganic
/,inɔ:"gænik/
Tính từ
vô cơ
inorganic
chemistry
:
hoá học vô cơ
không cơ bản; ngoại lai
Kỹ thuật
vô cơ
Hóa học - Vật liệu
chất vô cơ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận