Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inordinateness
inordinateness
/in"ɔ:dinitnis/
Danh từ
tính quá mức, tính quá xá, tính quá quắt, tính quá chừng
tính thất thường (giờ giấc...)
Thảo luận
Thảo luận