1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inoperativeness

inoperativeness

/in"ɔpərətivnis/
Danh từ
  • sự không chạy, sự không làm việc, sự không sản xuất
  • tính không có hiệu quả

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận