1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inoperable

inoperable

/in"ɔpərəbl/
Tính từ
  • không mổ được (ung thư...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận