1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inoculum

inoculum

/i"nɔkjuləm/ (inoculant) /i"nɔkjulənt/
Danh từ
  • chất để chủng, chất để tiêm chủng
Hóa học - Vật liệu
  • chất cấy
Y học
  • chất nhiễm truyền, chất dùng để tiêm chủng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận