Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inoculation
inoculation
/i,nɔkju"leiʃn/
Danh từ
sự chủng, sự tiêm chủng
sự tiêm nhiễm
nông nghiệp
sự ghép (cây)
Kỹ thuật
cấy mầm
mầm kết tinh
Y học
nhiễm truyền, tiêm chủng
Chủ đề liên quan
Nông nghiệp
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận