Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inoculant
inoculant
/i"nɔkjuləm/ (inoculant) /i"nɔkjulənt/
Danh từ
chất để chủng, chất để tiêm chủng
Thảo luận
Thảo luận