Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inobservance
inobservance
/,inəb"zə:vəns/
Danh từ
sự thiếu quan sát, sự thiếu chú ý
sự không thi hành, sự không chấp hành (luật lệ...)
Thảo luận
Thảo luận