1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inobservance

inobservance

/,inəb"zə:vəns/
Danh từ
  • sự thiếu quan sát, sự thiếu chú ý
  • sự không thi hành, sự không chấp hành (luật lệ...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận