Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ innutritious
innutritious
/,inju:"triʃəs/
Tính từ
thiếu chất bổ, không bổ
Kinh tế
thiếu chất bổ
thiếu dinh dưỡng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận