1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ innutrition

innutrition

/,inju:"triʃn/
Danh từ
  • sự thiếu nuôi dưỡng
Kinh tế
  • sự thiếu nuôi dưỡng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận