1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ innuendo

innuendo

/,inju:"endou/
Danh từ
  • lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh
Nội động từ
  • nói bóng nói gió, nói cạnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận