Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ innovator
innovator
/"inouveitə/
Danh từ
người đưa vào những cái mới; người có sáng kiến về (cái gì)
người tiến hành đổi mới
Kinh tế
người cánh tân
nhà cách tân
nhà cải cách
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận