1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ innovative

innovative

/"inouveitəri/ (innovative) /"inouveitiv/
Tính từ
  • có tính chất đổi mới; có tính chất là một sáng kiến
Kinh tế
  • cách tân
  • chủ nghĩa cách tân
  • có tính chất đổi mới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận