Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ innovate
innovate
/"inouveit/
Nội động từ
đưa vào những cái mới
(+ in) tiến hành những đổi mới
Động từ
Anh - Mỹ
có sáng kiến dùng
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận