Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ innominate bone
innominate bone
/i"nɔminit"boun/
Danh từ
giải phẫu
xương chậu
Y học
xương vô danh
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận