Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ innkeeper
innkeeper
/"in,ki:pə/ (innholder) /"in,houldə/
Danh từ
chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)
Kinh tế
chủ khách sạn
chủ nhà trọ
người chủ quán trọ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận