1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ innings

innings

/"iniɳz/
Danh từ
  • lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầy thủ bóng gậy
  • lúc cờ đến tay, lúc cơ hội đến tay; thời kỳ cầm quyền
  • Anh - Mỹ sự gặt hái
  • Anh - Mỹ đất khai hoang (do biển bồi lên; sự khai hoang đất lầy)
Kỹ thuật
  • đất bồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận