Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ innings
innings
/"iniɳz/
Danh từ
lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầy thủ
bóng gậy
lúc cờ đến tay, lúc cơ hội đến tay; thời kỳ cầm quyền
Anh - Mỹ
sự gặt hái
Anh - Mỹ
đất khai hoang (do biển bồi lên; sự khai hoang đất lầy)
Kỹ thuật
đất bồi
Chủ đề liên quan
Bóng gậy
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận