1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ innholder

innholder

/"in,ki:pə/ (innholder) /"in,houldə/
Danh từ
  • chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận