1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inner tube

inner tube

/"inə"tju:b/
Danh từ
  • săm (xe)
Kỹ thuật
  • ruột bánh xe
  • ruột xe
  • săm xe
Xây dựng
  • ống phía trong
  • săm bánh xe
Kỹ thuật Ô tô
  • săm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận