Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inner tube
inner tube
/"inə"tju:b/
Danh từ
săm (xe)
Kỹ thuật
ruột bánh xe
ruột xe
săm xe
Xây dựng
ống phía trong
săm bánh xe
Kỹ thuật Ô tô
săm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận