1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inner circle

inner circle

/"inə"sə:kl/
Danh từ
  • nhóm khống chế, nhóm giật dây

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận