Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ innavigable
innavigable
/i"nævigəbl/
Tính từ
thuyền bè không đi lại được
Xây dựng
không thông tàu bè
không thông thuyền
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận