Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ innate
innate
/"i"neit/
Tính từ
bẩm sinh
Kỹ thuật
bẩm sinh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận