1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ innards

innards

/"inədz/
Danh từ
  • bộ lòng
  • những bộ phận bên trong (cái gì)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận