1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inmate

inmate

/"immeit/
Danh từ
  • người ở cùng (trong một nhà...)
  • người bệnh (nằm trong bệnh viện, nhà thương điên...)
  • người ở tù

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận