Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inmate
inmate
/"immeit/
Danh từ
người ở cùng (trong một nhà...)
người bệnh (nằm trong bệnh viện, nhà thương điên...)
người ở tù
Thảo luận
Thảo luận