1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inly

inly

/"inli/
Phó từ
  • ở trong
  • trọng tâm can, trong thâm tâm, sâu sắc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận