1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inlet chamber

inlet chamber

Kỹ thuật
  • buồng hút
  • buồng nạp
  • khoang hút (bơm)
  • khoang nạp
  • ngăn nạp
  • ngăn nhập
Điện lạnh
  • buồng cấp (vào)
Xây dựng
  • buồng để không khí vào
  • giếng đưa nước vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận