1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inlet

inlet

/"inlet/
Danh từ
  • vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo)
  • vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào
  • Anh - Mỹ lối vào
Kỹ thuật
  • cống lấy nước
  • cửa nạp
  • đầu vào
  • đường vào
  • lạch
  • lạch (giữa hai đảo)
  • lỗ hút
  • lỗ nạp vào
  • lỗ phun vào
  • lỗ rót
  • lỗ thông gió
  • lối vào
  • lồng vào
  • miệng vào
  • sự dẫn vào (cảng)
  • sự nạp vào
  • sự vào
  • vịnh
  • vịnh hẹp
  • vịnh nhỏ
Kỹ thuật Ô tô
  • cửa hút vào
Cơ khí - Công trình
  • cửa rót
  • vịnh biển hẹp
Giao thông - Vận tải
  • eo biển hẹp
Xây dựng
  • miệng nạp
  • thu vào
  • van nạp không khí
Y học
  • một chỗ mở tạo đường vào một xoang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận